| Chroma22293 | 30a2fe5b57
					串口Read等待时间由150ms改为300ms,是因为22293发送2条指令时响应缓慢造成的,应当延长读取时间; | 6 năm trước cách đây | 
		
			
				
					| DAControl | ee528afb40
					发送完电压后,需要手动置为0电压,才能中断发送; | 5 năm trước cách đây | 
		
			
				
					| IRControl | 243f26c95b
					1、新增DisConnect函数; | 6 năm trước cách đây | 
		
			
				
					| IRControl_08 | f6fce65b90
					生成后事件,复制头文件和lib库到SATService中 | 5 năm trước cách đây | 
		
			
				
					| LogModule | 2559473afe
					1、是否监听电视串口号; | 6 năm trước cách đây | 
		
			
				
					| ModuleSVNManager | 9fbd078e96
					上传DLl | 5 năm trước cách đây | 
		
			
				
					| ModuleSVNManager2 | 6b8a57aecc
					保存到文件->导入项目。 | 5 năm trước cách đây | 
		
			
				
					| RunPython | 001b1246d1
					标记运行过脚本; | 5 năm trước cách đây | 
		
			
				
					| SATHTTP | 09f53bddfd
					1、添加2新字段 | 5 năm trước cách đây | 
		
			
				
					| SATHelper | 4a52f7876c
					1、将MainFrame中关于配置文件的声明转移入Global中。 | 5 năm trước cách đây | 
		
			
				
					| SATService | dd07e7c631
					使用宏:来使用测试配置信息…… | 5 năm trước cách đây | 
		
			
				
					| ScbcCopyKey | 799fb64850
					1、用例完善; | 6 năm trước cách đây | 
		
			
				
					| TCL Copy Tool | 2b4049ece3
					1、加入cjson; | 6 năm trước cách đây | 
		
			
				
					| TestWizard | de5f5ee773
					u盘切换测试用例; | 5 năm trước cách đây | 
		
			
				
					| UB530SDK | 4287fbe0a4
					UB530内存通信SDK | 6 năm trước cách đây | 
		
			
				
					| UITree3 | 83a8420cd9
					get_fun_name()获取第3层调用的函数名称, | 5 năm trước cách đây | 
		
			
				
					| VideoCapture | d5caec63b4
					读取注册表; | 6 năm trước cách đây | 
		
			
				
					| cv | 14273ecc4c
					1、新增测试函数; | 5 năm trước cách đây | 
		
			
				
					| example_ssh2 | 437ce07516
					更新用例; | 5 năm trước cách đây | 
		
			
				
					| md5 | 7c0713fd57
					文件md5工具; | 5 năm trước cách đây | 
		
			
				
					| scbc.tools | 1bf9258637
					1、更新Readme.txt | 6 năm trước cách đây | 
		
			
				
					| ssat_sdk | db3f63db26
					同步最新sdk; | 5 năm trước cách đây | 
		
			
				
					| .gitignore | 9288e874c7
					忽略目录:.svn | 5 năm trước cách đây | 
		
			
				
					| Opencv Windows VS编译.docx | 9dccb1a064
					Opencv Windows VS编译.docx | 5 năm trước cách đây | 
		
			
				
					| README.md | 4214c201aa
					Initial commit | 6 năm trước cách đây |